Có 2 kết quả:

二十一点 èr shí yī diǎn ㄦˋ ㄕˊ ㄧ ㄉㄧㄢˇ二十一點 èr shí yī diǎn ㄦˋ ㄕˊ ㄧ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

blackjack (card game)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

blackjack (card game)

Bình luận 0